Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
place down


verb
cause to sit or seat or be in a settled position or place
- set down your bags here
Syn:
set down, put down
Hypernyms:
put, set, place, pose, position, lay
Hyponyms:
plank, flump, plonk, plop, plunk,
plump down, plunk down, plump
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.